• (đổi hướng từ Rectangles)
    /´rek¸tæηgl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Hình chữ nhật

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    hình chữ nhật

    Kỹ thuật chung

    hình chữ nhật
    Berne rectangle
    hình chữ nhật Berme
    length of a rectangle
    chu vi hình chữ nhật
    length of rectangle
    chu vi hình chữ nhật
    rectangle rule
    quy tắc hình chữ nhật
    rounded rectangle
    hình chữ nhật góc tròn
    selection rectangle
    hình chữ nhật lựa
    thẳng góc
    vuông góc

    Kinh tế

    hình chữ nhật

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X