• /¸pærə´lelə¸græm/

    Thông dụng

    Danh từ

    (toán học) hình bình hành
    parallelogram of forces
    (vật lý) hình bình hành lực

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    hình bình hành
    parallelogram of periods
    (giải tích ) hình bình hành các chu kỳ
    primitive peroid parallelogram
    (giải tích ) hình bình hành các chu kỳ nguyên thuỷ


    Xây dựng

    hình bình hành

    Cơ - Điện tử

    Error creating thumbnail: Unable to create destination directory
    Hình bình hành

    Kỹ thuật chung

    hình bình hành
    parallelogram law of forces
    qui tắc hình bình hành lực
    parallelogram law of forces
    quy tắc hình bình hành lực
    parallelogram of forces
    hình bình hành lực
    parallelogram of periods
    hình bình hành các chu kỳ
    parallelogram of velocities
    hình bình hành vận tốc
    parallelogram steering (system)
    hệ thống lái hình bình hành
    parallelogram unit
    hình bình hành đơn vị

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X