• (đổi hướng từ Recyclable)
    /ri:´saikl/

    Thông dụng

    Nội động từ

    Tái sinh (vật liệu đã dùng để dùng lại)
    recycle newspaper
    tái sinh giấy báo (tức đem tẩy mực, nghiền nhão thành giấy)
    Phục hồi, tái chế (sản phẩm tự nhiên)
    recycled glass
    thủy tinh tái chế (tức phục hồi lại từ xử lý chai lọ cũ)

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    (máy tính ) chu trình lặp

    Điện lạnh

    chu trình lặp lại

    Điện tử & viễn thông

    lặp lại chu kỳ

    Kỹ thuật chung

    sự quay vòng
    sự tái tuần hoàn
    sự tái chu chuyển

    Kinh tế

    chế tạo lại để sử dụng
    nước cất hồi lưu
    phục hội
    phục hồi, tái tạo, làm lại, chế tạo lại để sử dụng
    sự tuần hoàn
    tái tạo
    tuần hoàn
    recycle ratio
    hệ số tuần hoàn kín

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X