-
Recycle
Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.
(đổi hướng từ Recyclable)Thông dụng
Nội động từ
Tái sinh (vật liệu đã dùng để dùng lại)
- recycle newspaper
- tái sinh giấy báo (tức đem tẩy mực, nghiền nhão thành giấy)
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ