• /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Xây dựng

    sự sử dụng lại (vật liệu)
    sự tuần hoàn lại

    Kỹ thuật chung

    sự luân chuyển
    sự quay vòng
    sự sử dụng lại
    sự tái tuần hoàn
    sự tái chế

    Giải thích EN: Any process of recovering or extracting valuable or useful materials from waste or scrap.. Giải thích VN: Quá trình thu hồi hay chiết lấy các vật liệu giá trị hoặc hữu ích từ rác thải hay phế liệu.

    sự tái chu chuyển
    sự tái sinh
    exhaust recycling
    sự tái sinh khí thải
    glass recycling
    sự tái sinh thủy tinh
    waste paper recycling
    sự tái sinh giấy thải
    sự tuần hoàn kín
    vòng tuần hoàn

    Kinh tế

    sự hoãn trả nợ
    sự khất nợ
    sự quay lại của đồng vốn
    tái sinh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X