• Redneck

    Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.

    /´red¸nek/

    Thông dụng

    Danh từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) người lỗ mãng, người thô bỉ
    nguời nông dân, đồ nhà quê

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X