• /¸refə´rendəm/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cuộc trưng cầu ý dân

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    trưng cầu dân ý

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    election , mandate , poll , vote

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X