• /´mændeit/

    Thông dụng

    Danh từ

    Lệnh, trát
    Sự uỷ nhiệm, sự uỷ thác
    (chính trị) sự uỷ trị

    Ngoại động từ

    Đặt (một lãnh thổ) dưới sự ủy trị
    mandated territories
    các lãnh thổ ủy trị
    Ủy nhiệm, ủy thác, chỉ thị

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    chỉ thị
    giấy ủy nhiệm
    giấy ủy quyền
    giấy ủy thác (tài sản)
    sự ủy nhiệm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X