• /ri:´fil/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cái dự trữ (để làm đầy lại); cái để thay thế (cho cái gì hỏng hoặc dùng hết)
    a silver pencil and six refills
    một cái bút chì vỏ bạc và sáu cái lõi chì dự trữ
    ngoại động từ
    Làm cho đầy lại
    refill a glass
    rót đầy cốc lại

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    làm đầy lại
    sự đổ đầy lại
    sự làm đầy lại

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X