• /ri´flektəns/

    Thông dụng

    Danh từ

    Hệ số phản xạ, năng suất phản xạ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    [năng suất; hệ số] phản xạ

    Kỹ thuật chung

    khả năng phản xạ
    năng suất phản xạ
    Bi-Directional Reflectance Distribution (BRD)
    phân bố năng suất phản xạ hai chiều
    spectral reflectance
    năng suất phản xạ phổ
    độ phản xạ
    reflectance density
    mật độ phản xạ
    hệ số chuyển tiếp
    hệ số phản xạ
    background reflectance
    hệ số phản xạ nền

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X