-
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
quang phổ
- optical sound spectral analyser
- máy phân tích quang phổ
- optical spectral analysis
- sự phân tích quang phổ
- profile of spectral line
- profin vạch quang phổ
- spectral absorption
- sự hấp thụ quang phổ
- spectral band
- dải quang phổ
- spectral band
- giải quang phổ
- spectral effciency
- hiệu suất quang phổ
- spectral hygrometer
- dụng cụ đo độ ẩm bằng quang phổ
- spectral line
- vạch (quang) phổ
- spectral line
- vạch quang phổ
- spectral line profile
- côngtua vạch quang phổ
- spectral log
- biểu đồ (quang) phổ
- spectral term
- số hạng (quang) phổ
- spectral width
- độ rộng quang phổ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- apparitional , eerie , haunted , illusory , phantasmal , phantom , scary , shadowy , spiritual , spooky , supernatural , cadaverous , deadly , deathlike , deathly , ghostlike , ghostly , creepy , phantomlike , unearthly
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ