• /'spektrəl/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) bóng ma; như bóng ma
    (vật lý) (thuộc) quang phổ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    (thuộc) phổ

    Cơ - Điện tử

    (adj) thuộc quang phổ

    Xây dựng

    thuộc về quang phổ

    Kỹ thuật chung

    phổ
    quang phổ
    optical sound spectral analyser
    máy phân tích quang phổ
    optical spectral analysis
    sự phân tích quang phổ
    profile of spectral line
    profin vạch quang phổ
    spectral absorption
    sự hấp thụ quang phổ
    spectral band
    dải quang phổ
    spectral band
    giải quang phổ
    spectral effciency
    hiệu suất quang phổ
    spectral hygrometer
    dụng cụ đo độ ẩm bằng quang phổ
    spectral line
    vạch (quang) phổ
    spectral line
    vạch quang phổ
    spectral line profile
    côngtua vạch quang phổ
    spectral log
    biểu đồ (quang) phổ
    spectral term
    số hạng (quang) phổ
    spectral width
    độ rộng quang phổ
    thế

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X