• /ri´fleksiv/

    Thông dụng

    Tính từ

    (ngôn ngữ học) phản thân
    reflexive verb
    động từ phản thân
    reflexive pronoun
    đại từ phản thân

    Danh từ

    (ngôn ngữ học) động từ phản thân; đại từ phản thân

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    phản xạ

    Kỹ thuật chung

    phản xạ
    non-reflexive
    không phản xạ
    reflexive law
    luật phản xạ
    reflexive processing
    sự xử lý phản xạ
    reflexive relation
    quan hệ phản xạ
    reflexive space
    không gian phản xạ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X