• /ri´fɔ:mətəri/

    Thông dụng

    Danh từ

    Trại cải tạo (như) reformỵschool

    Tính từ

    Nhằm cải tạo, nhằm cải cách; có ý định cải tạo, có ý định cải cách

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    nhà sửa chữa lại

    Xây dựng

    nhà được cải tạo

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X