• /rɪˈfrɪdʒəˌreɪt/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Làm lạnh, ướp lạnh để bảo quản (thịt, hoa quả..)
    keep meat refrigerate
    ướp lạnh thịt

    Điện lạnh

    làm lạnh, ướp lạnh

    Kỹ thuật chung

    làm lạnh
    làm mát
    làm nguội
    ướp lạnh

    Kinh tế

    ướp lạnh

    Nguồn khác

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    verb
    heat , warm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X