• /´redʒistri/

    Thông dụng

    Danh từ

    Nơi đăng ký; cơ quan đăng ký
    (từ hiếm,nghĩa hiếm) sổ sách, sổ đăng ký

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    cơ quan đăng ký
    Internet Registry (IR)
    Cơ quan đăng ký Internet

    Kinh tế

    cơ quan đăng ký
    nơi đăng ký
    mortgage registry
    phòng, nơi đăng ký thế chấp
    nơi đăng ký, phòng đăng ký
    phòng đăng ký
    Companies Registry
    Phòng Đăng ký Công ty (của chính phủ)
    land registry
    phòng đăng ký ruộng đất sở địa chính
    registry of ships
    phòng đăng ký tàu bè
    phòng đăng ký hộ tịch
    quốc tịch tàu
    certificate of registry
    giấy chứng quốc tịch tàu
    ship certificate of registry
    giấy chứng quốc tịch tàu biển
    sổ đăng ký

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X