-
Registry
Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.
Chuyên ngành
Kinh tế
quốc tịch tàu
- certificate of registry
- giấy chứng quốc tịch tàu
- ship certificate of registry
- giấy chứng quốc tịch tàu biển
sổ đăng ký
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ