• /ri´hi:t/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Hâm lại, đun nóng lại
    (kỹ thuật) nung lại

    Chuyên ngành

    Giao thông & vận tải

    đốt hết (nhiên liệu)
    đốt tăng lực
    sự đốt hết
    sự đốt tăng lực
    sự nung nóng lại

    Xây dựng

    sự làm nóng lại

    Điện lạnh

    làm nóng lại

    Điện

    gia nhiệt lại

    Điện tử & viễn thông

    sự đốt cháy lại

    Điện lạnh

    sấy lại
    sưởi bổ sung

    Kỹ thuật chung

    đun lại
    làm quá nhiệt
    hãm lại
    nung lại
    condensing set with reheat
    máy làm ngưng tụ có nung lại
    reheat coil
    cuộn dây nung lại

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X