• /ri:´kindl/

    Thông dụng

    Động từ

    Đốt lại, thắp lại; nhen lại, nhóm lại (ánh sáng..)
    to rekindle a fire
    nhóm lại ngọn lửa
    to rekindle a war
    nhóm lại ngọn lửa chiến tranh
    Kích thích, làm phấn chấn, làm phấn khởi
    to rekindle someone's hopes
    kích thích niềm hy vọng của ai

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    thắp lại

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X