• /ri:´vaitə¸laiz/

    Thông dụng

    Cách viết khác revitalise

    Ngoại động từ

    Đem lại sức sống mới, đưa sức sống mới vào (cái gì); tái sinh
    revitalize industry
    lại tiếp tục sức sống cho công nghiệp


    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X