-
Thông dụng
Cách viết khác revitalise
Ngoại động từ
Đem lại sức sống mới, đưa sức sống mới vào (cái gì); tái sinh
- revitalize industry
- lại tiếp tục sức sống cho công nghiệp
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- freshen , reinvigorate , rejuvenate , renew , restore , revivify , reactivate , reanimate , reawaken , rekindle , resurrect , resuscitate
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ