• /ri¸ɔ:gənai´zeiʃən/

    Thông dụng

    Cách viết khác reorganisation

    Danh từ

    Sự tổ chức lại, sự cải tổ lại

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    sự sắp xếp lại
    sự tổ chức lại

    Kinh tế

    chỉnh đốn
    reconstruction and reorganization
    trùng tu và chỉnh đốn
    reorganization bond
    trái khoán chỉnh đốn, cải tổ
    sự cải tổ
    tái cấu trúc
    tổ chức lại
    reorganization bond
    trái phiếu tổ chức lại công ty

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X