• /¸ri:kən´strʌkʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự dựng lại, sự xây dựng lại, sự tái thiết; sự được xây dựng lại
    Sự dựng lại, sự diễn lại (một vở kịch...)
    (pháp lý) sự diễn lại, sự dựng lại (một tội ác..)
    ( Reconstruction) (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Thời kỳ tái thiết (trong cuộc nội chiến ở Mỹ)

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    sự hoàn nguyên (lũ)

    Xây dựng

    sự trang bị lại
    sự trùng tu
    heritage reconstruction
    sự trùng tu di tích
    monument reconstruction
    sự trùng tu tượng đài

    Kỹ thuật chung

    sự cải tạo
    sự khôi phục
    sự phục hồi
    sự tái thiết
    sự thiết lập lại
    sự xây dựng lại

    Kinh tế

    cải tổ
    sự cải cách (kinh tế)
    tái cấu trúc(công ty)
    trùng tu
    reconstruction and reorganization
    trùng tu và chỉnh đốn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X