• /¸ri:prə´dʌktiv/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) tái sản xuất
    Có khả năng sinh sôi nẩy nở; có khả năng sinh sản
    reproductive organs
    (sinh vật học) cơ quan sinh sản
    reproductive urges
    bản năng sinh sản

    Chuyên ngành

    Y học

    thuộc sinh sản
    reproductive health
    sức khỏe sinh sản

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    procreant , procreative , sexual

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X