• /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Ghê tởm, đáng ghét, kinh tởm
    a repulsive sight
    một cảnh tượng kinh tởm
    a repulsive smell
    mùi ghê tởm
    (thơ ca) chống, kháng cự
    (vật lý) đẩy nhau, gây ra lực đẩy
    repulsive forces
    các lực đẩy
    (từ cổ,nghĩa cổ) lạnh lùng, xa cách (thái độ)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X