• /ri'pʌlsiv/

    Thông dụng

    Tính từ

    Ghê tởm, đáng ghét, kinh tởm
    a repulsive sight
    một cảnh tượng kinh tởm
    a repulsive smell
    mùi ghê tởm
    (thơ ca) chống, kháng cự
    (vật lý) đẩy nhau, gây ra lực đẩy
    repulsive forces
    các lực đẩy
    (từ cổ,nghĩa cổ) lạnh lùng, xa cách (thái độ)

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    (vật lý ) đẩy

    Xây dựng

    đầy

    Cơ - Điện tử

    (adj) đẩy

    Kỹ thuật chung

    đẩy

    Kinh tế

    đẩy lùi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X