• Cơ khí & công trình

    công suất phân giải

    Toán & tin

    khả năng giải

    Điện lạnh

    khả năng phân giải

    Điện tử & viễn thông

    năng suất phân giải (ở màn hình rađa)

    Kỹ thuật chung

    năng suất phân giải
    chromatic resolving power
    năng suất phân giải hữu sắc
    độ nét

    Giải thích VN: Một đại lượng đo lường - thường được biểu thị bằng số chấm trên mỗi inch chiều dài theo phương thẳng đứng và phương nằm ngang - độ sắc nét của hình ảnh, hình thành bởi một thiết bị đầu ra như màn hình hoặc máy in.

    độ phân giải

    Giải thích VN: Một đại lượng đo lường - thường được biểu thị bằng số chấm trên mỗi inch chiều dài theo phương thẳng đứng và phương nằm ngang - độ sắc nét của hình ảnh, hình thành bởi một thiết bị đầu ra như màn hình hoặc máy in.

    spectral analyzer of high resolving power
    bộ phân tích phổ có độ phân giải cao

    Xây dựng

    năng suất phân giải

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X