• /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ (như) .retrogression

    (thiên văn học) sự đi ngược, sự nghịch hành (của một hành tinh)
    Tác dụng giảm lùi
    (quân sự) sự rút lui

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    sự lùi (bờ biển)

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    quá trình giật lùi
    tình trạng thóai hóa
    tác dụng giảm

    Thực phẩm

    Nghĩa chuyên ngành

    sự thoái giảm

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    sự thóai hóa

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    sự thoái hóa
    starch retrogradation
    sự thoái hóa tinh bột

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X