• /ri´greʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự thoái bộ, sự thoái lui; sự đi giật lùi, sự đi ngược trở lại
    (toán học) hồi quy
    plane of regression
    mặt phẳng hồi quy

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    (thống kê ) hồi quy
    biserial regression
    hồi quy hai chuỗi
    curvilinear regression
    hồi quy phi tuyến
    internal regression
    hồi quy trong
    lag regression
    hồi quy có agumen trễ
    linear regression
    hồi quy tuyến tính
    multiple regression
    hồi quy bội
    polynomial regression
    hồi quy đa thức


    Cơ khí & công trình

    sự thoái lưu

    Y học

    thoái trào

    Điện tử & viễn thông

    ghép hồi quy

    Điện lạnh

    phép hồi quy

    Kỹ thuật chung

    hồi quy
    lập lại
    sự hồi quy
    sự lùi
    sự thóai hóa
    sự thoái lui

    Kinh tế

    sự giảm thoái
    sự giảm thoái, thụt lùi
    sự thụt lùi
    suy thoái lạm phát

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X