• /¸ri:ə´stætik/

    Kỹ thuật chung

    biến trở
    rheostatic brake
    bộ hãm có biến trở
    rheostatic braking
    hãm bằng biến trở
    rheostatic braking
    sự hãm bằng biến trở
    rheostatic braking
    sự phanh kiểu biến trở
    rheostatic control
    điều khiển bằng biến trở
    rheostatic controller
    bộ điểu khiển (kiểu) biến trở
    rheostatic regulator
    bộ điều chỉnh (dùng) biến trở

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X