• /raim/

    Thông dụng

    Danh từ, nội động từ & ngoại động từ
    (như) rhyme
    Danh từ
    (thơ ca) sương muối
    Ngoại động từ
    Phủ đầy sương muối

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    freeze , frost , hoar , hoarfrost , ice

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X