• /hɔ:/

    Thông dụng

    Tính từ

    Hoa râm (tóc)
    Trắng xám
    Xám đi (vì cũ kỹ lâu đời) (đồ vật)
    Cũ kỹ lâu đời, cổ kính

    Danh từ

    Màu trắng xám; màu tóc hoa râm
    Sự cũ kỹ, sự lâu đời, sự cổ kính; lúc tuổi già
    Sương muối

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    sương muối

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    aged , ancient , dew , frost , gray , musty , rime , stale , venerable

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X