• /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Thu hút sự chú ý; làm mê hoặc
    an asbolutely riveting performance
    một cuộc biễu diễn cực kỳ hấp dẫn

    Hóa học & vật liệu

    sự tán rivê

    Xây dựng

    mạch tán
    sự đinh tán
    ván thùng
    ván nhỏ

    Kỹ thuật chung

    sự tán đinh
    cold riveting
    sự tán đinh nguội
    countersunk riveting
    sự tán đinh đầu chìm
    hammer riveting
    sự tán đinh bằng búa
    hand riveting
    sự tán đinh bằng tay
    machine riveting
    sự tán đinh bằng máy
    riveting in rows
    sự tán đinh thành từng hàng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X