• /'hæmə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Búa

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Error creating thumbnail: Unable to create destination directory
    Búa, sự đánh búa, (v) đóng vào, gõ vào, đánh búa

    Xây dựng

    búa dầm
    đánh bằng búa

    Kỹ thuật chung

    búa
    búa đóng
    diesel pile driving hammer
    búa đóng cọc động cơ điezen
    drop hammer
    búa đóng cọc
    gravity hammer
    búa đóng cọc
    hammer apparatus
    búa đóng cọc
    hammer, nail
    búa đóng đinh
    hammer, tack
    búa đóng đinh nhỏ
    pile driving hammer
    búa đóng cọc
    pile-driving hammer
    búa đóng cọc
    pile-driving hammer, pile hummer, pile driver
    búa đóng cọc
    piling hammer
    búa đóng cọc
    printing hammer
    búa đóng thanh dấu
    sheet pile hammer
    búa đóng cọc cừ
    single-acting pile hammer
    búa đóng cọc một tác dụng
    striking hammer
    búa đóng dấu
    tack-hammer
    búa đóng đinh nhỏ
    vibrator pile hammer
    búa đóng cọc kiểu rung
    vibratory pile hammer
    búa đóng cọc kiểu rung
    búa đóng cọc
    diesel pile driving hammer
    búa đóng cọc động cơ điezen
    sheet pile hammer
    búa đóng cọc cừ
    single-acting pile hammer
    búa đóng cọc một tác dụng
    vibrator pile hammer
    búa đóng cọc kiểu rung
    vibratory pile hammer
    búa đóng cọc kiểu rung
    búa gỗ
    cái búa
    nện
    đánh búa
    đập
    đập búa
    đầu búa
    gõ búa

    Kinh tế

    búa gỗ
    cái búa
    gõ búa thị trường
    gõ búa tuyên bố vỡ nợ
    tuyên bố vỡ nợ (tại sở giao dịch chứng khoán)

    Địa chất

    búa

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X