• /´roudi¸ou/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều rodeos

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cuộc tập trung vật nuôi để đóng dấu (ở các trại chăn nuôi); nơi tập trung vật nuôi để đóng dấu
    Cuộc đua tài của những người chăn bò (cưỡi ngựa, quăng dây..)
    Cuộc biểu diễn mô tô

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X