• /rou´tʌndə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Nhà tròn (thường) có mái vòm
    Phòng lớn hình tròn

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    nhà (hình) tròn
    lầu mái vòm

    Giải thích EN: A round hall or building, usually domed. Giải thích VN: Một phòng lớn hoặc tòa nhà tròn có hình vòm.

    giàn lớn hình tròn

    Kỹ thuật chung

    nhà tròn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X