• /´wə:kmən/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều workmen

    Công nhân, người thợ (người đàn ông được thuê làm công việc chân tay hoặc (cơ khí))
    Người lao động (theo một cách được nói rõ)
    a good workman
    một người lao động tốt
    a bad workman blames his tool
    (tục ngữ) thợ tồi đổ tội cho dụng cụ (múa vụng chê đất lệch)

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    công nhân

    Kinh tế

    công nhân
    người làm việc
    người lao động
    nhân viên

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X