-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- accessible , alive , crucial , current , dynamic , effective , efficient , employable , functional , important , indicative , in force , in operation , key , live , open , operational , practicable , relevant , running , serviceable , significant , standing , usable , workable , working , operable , utilizable , functioning , going , operating , active , agent , detective , hand , in use , manipulative , spy
noun
- hand , roustabout , worker , working girl , workingman , workingwoman , workman , workwoman , agent
Từ trái nghĩa
adjective
- inactive , ineffective , ineffectual , inoperative , unfunctional , unworking , useless , worthless
Từ điển: Thông dụng | Ô tô | Toán & tin | Y học | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ