• /´ɔpərətiv/

    Thông dụng

    Tính từ

    Có tác dụng, có hiệu lực, đang hoạt động
    Thực hành, thực tế
    the operative part of the work
    phần thực hành của công việc
    (y học) (thuộc) mổ xẻ
    (toán học) (thuộc) toán tử
    operative symbol
    ký hiệu toán tử
    the operative word
    từ có ý nghĩa nhất

    Danh từ

    Công nhân, thợ máy
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thám tử; đặc vụ, gián điệp
    undercover operative
    gián điệp bí mật

    Chuyên ngành

    Ô tô

    lái xe

    Toán & tin

    có tác dụng
    toán tử
    operative language
    ngôn ngữ toán tử

    Y học

    thuộc phẫu thuật

    Kỹ thuật chung

    công nhân
    người thao tác
    người lao động
    đang hoạt động
    thợ
    thợ máy

    Kinh tế

    công nhân
    đặc vụ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X