• /¸ru:di´mentl/

    Thông dụng

    Cách viết khác rudimentary

    Tính từ
    Sơ bộ, sơ đẳng, bước đầu
    a rudimental knowledge of mechanics
    kiến thức sơ đẳng về cơ học
    (sinh vật học) thô sơ, mới phôi thai
    rudimental organ
    cơ quan thô sơ

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    basal , basic , beginning , rudimentary

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X