• /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Xây dựng

    gỉ [không bị gỉ]

    Thông dụng

    Danh từ

    Gỉ (sắt, kim loại)
    Màu gỉ sắt (màu nâu đỏ nhạt)
    (nghĩa bóng) sự cùn trí nhớ, sự kém trí nhớ
    (thực vật học) bệnh gỉ sắt (do nấm gây ra)

    Ngoại động từ

    Làm gỉ, bị gỉ
    (thực vật học) bị bệnh gỉ sét
    better wear out than rust out
    thà rằng hoạt động mà suy nhược còn hơn là để chết dần chết mòn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X