• /'sæləd/

    Thông dụng

    Danh từ

    Xà lách dầu giấm; rau trộn dầu giấm
    Thức ăn dùng với rau trộn dầu giấm
    a chicken salad
    một món xà lách trộn gà xé
    Rau sống
    One's salad days
    Tuổi trẻ nông nổi

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    rau xalat trộn giấm
    xalat
    dry salad dressing
    gia vị khô cho vào xalat

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X