• /'sælərid/

    Thông dụng

    Tính từ

    Ăn lương, được trả lương
    salaried personnel
    nhân viên làm công ăn lương, công chức

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    ăn lương
    salaried worker
    người làm công ăn lương
    có lương
    được trả lương
    salaried staff
    nhân viên hưởng lương, được trả lương
    hưởng lương
    salaried partner
    hội viên hưởng lương
    salaried staff
    nhân viên hưởng lương, được trả lương

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X