• Thông dụng

    Danh từ

    (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) hố cát (làm vật chướng ngại trên bãi đánh gôn) (như) bunker

    Xây dựng

    thiết bị khử cát
    thùng hứng cát

    Kỹ thuật chung

    bẫy cát (địa chất)
    bể lắng cát
    horizontal grill type sand trap
    bể lắng cát có lưới chặn trên
    hố lắng cát

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X