• /gril/

    Thông dụng

    Danh từ

    (như) grille
    Vỉ (nướng chả)
    Món thịt nướng, chả
    Hiệu chả cá, quán chả nướng; phòng dành cho khách ăn thịt nướng ( (cũng) grill room)

    Ngoại động từ

    Nướng, thiêu đốt (mặt trời)
    (nghĩa bóng) hành hạ, tra tấn (bằng lửa, phơi nắng...)
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tra hỏi
    to grill a prisoner
    tra hỏi người tù

    Nội động từ

    Bị nướng; bị thiêu đốt
    (nghĩa bóng) bị hành hạ tra tấn (bằng lửa, phơi nắng...)

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    song cửa

    Kỹ thuật chung

    nướng

    Kinh tế

    cá rán
    nướng
    quán bán thịt rán tại chỗ
    thịt nướng
    thịt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X