• /´seipə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tính có vị, tính gây vị
    Vị giác

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    relish , savor , smack , tang , taste , zest

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X