-
Savoir faire
Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- aukflarung , cultivation , diplomacy , graciousness , poise , savoir-faire , savvy , social grace , social know-how , sophistication , suavity , worldliness
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ