• /'sævi/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự hiểu biết; lương tri

    Nội động từ ( savvied)

    Hiểu, biết
    no savvy
    không biết, không hiểu


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X