• /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Có vảy; xếp như vảy cá
    Có cáu, có cặn
    (thông tục) ti tiện, đê tiện, đáng khinh

    Hóa học & vật liệu

    hình vảy
    có dạng vảy

    Kỹ thuật chung

    dạng vảy
    scaly roof covering
    mái (lợp ngói) dạng vẩy
    scaly structure
    cấu trúc dạng vảy

    Kinh tế

    có vảy
    có vỏ trấu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X