• (đổi hướng từ Scandalizing)
    /´skændə¸laiz/

    Thông dụng

    Cách viết khác scandalise

    Ngoại động từ

    Làm cho (ai) chướng tai gai mắt (vì một điều gì trái đạo đức, xúc phạm)
    Xúc phạm đến ý thức luân thường đạo lý của (ai)
    (hàng hải) thu (buồm) lại

    Hình Thái Từ


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X