• /dis´pli:z/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Làm không bằng lòng, làm không hài lòng, làm phật lòng, làm trái ý, làm bực mình, làm tức giận, làm bất mãn
    to be displeased at (with) something
    không hài lòng về cái gì, bực mình về cái gì


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X