• /¸skætə´lɔdʒikl/

    Thông dụng

    Tính từ
    (thuộc) sự nghiên cứu phân hoá thạch
    (thuộc) sự quan tâm quá mức đến các vật bẩn thỉu, sự thiên về sự tục tĩu
    scatological conversation
    một cuộc nói chuyện tục tĩu
    scatological humour
    sự hài hước tục tĩu

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X