• /´hju:mə/

    Thông dụng

    Cách viết khác humor

    Danh từ

    Sự hài hước, sự hóm hỉnh
    a story full of humour
    một câu chuyện rất hài hước, một câu chuyện rất hóm hỉnh
    Khả năng nhận thức được cái hài hước; khả năng nhận thức được cái hóm hỉnh, sự biết hài hước, sự biết đùa
    to have no sense of humour
    không biết hài hước, không biết đùa
    Tính khí, tâm trạng
    to be in good humour
    tâm trạng vui vẻ
    to be in bad humour
    tâm trạng không được vui, bực bội; cáu gắt
    to be out of humour
    khó chịu, bực bội, gắt gỏng
    Ý thích, ý thiên về
    not to be in the humour for joking
    không thích đùa
    Dịch, thể dịch (trong cơ thể)
    vitreous humour
    dịch thuỷ tinh (trong cầu mắt)

    Ngoại động từ

    Chiều lòng, làm vừa lòng, chiều theo (ý thích, tính khí của ai)

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Y học

    dịch, thể dịch

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X