• (đổi hướng từ Scavenged)
    /´skævindʒ/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Quét, quét dọn (đường...)
    (kỹ thuật) tháo hết khí đốt, cho xả (động cơ đốt trong...)
    (kỹ thuật) lọc sạch chất bẩn (kim loại nấu chảy)
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tìm, bới (thức ăn...)

    Nội động từ

    Tìm thịt thối rửa làm thức ăn; dùng thịt thối rửa để ăn (về thú vật, chim)
    Bới rác (về người)
    a tramp scavenging in dustbins for food
    một người lang thang bới tìm thức ăn trong thùng rác

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Ô tô

    quét khí thải (trong động cơ 2 thì)

    Kỹ thuật chung

    làm sạch
    scavenge oil pump
    bơm (tuần hoàn) làm sạch dầu
    tinh luyện

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X