• /´skævindʒə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Thú vật (chim) ăn xác thối
    Người bới tìm đống rác
    Công nhân quét đường
    Người viết văn dâm ô tục tĩu

    Nội động từ

    Làm công nhân quét đường
    Viết văn dâm ô tục tĩu

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    chất chống muội (cho nhiên liệu)

    Kỹ thuật chung

    lọc phần thừa

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X